Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
business sector


noun
business concerns collectively
- Government and business could not agree
Syn:
business
Topics:
commercial enterprise, business enterprise, business
Members of this Topic:
incorporate
Hypernyms:
sector
Hyponyms:
big business


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.